59 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
58 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 25 | 0 | 2 | 8 | 0 |
57 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 30 | 0 | 1 | 8 | 0 |
56 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 29 | 1 | 6 | 3 | 0 |
55 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 38 | 0 | 5 | 8 | 1 |
54 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 0 | 3 | 6 | 0 |
53 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 0 | 4 | 3 | 0 |
52 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
51 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 0 | 2 | 2 | 0 |
50 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |