70 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
69 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 10 | 6 | 0 |
67 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 1 | 12 | 1 | 0 |
66 | Notorious Gods | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 2 | 12 | 0 | 0 |
65 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 10 | 0 | 3 | 0 | 0 |
65 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
64 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 1 | 12 | 1 | 0 |
63 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 34 | 2 | 17 | 1 | 0 |
62 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 7 | 22 | 3 | 0 |
61 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 9 | 32 | 5 | 0 |
60 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 12 | 39 | 0 | 0 |
59 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 18 | 49 | 1 | 0 |
58 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 6 | 47 | 1 | 0 |
57 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 5 | 41 | 1 | 0 |
56 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 16 | 41 | 0 | 0 |
55 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 6 | 31 | 3 | 0 |
54 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 2 | 22 | 0 | 0 |
53 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 4 | 0 | 0 |
52 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
51 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 3 | 3 | 0 |
50 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
49 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Real Vélez-Málaga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |