62 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 |
59 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
58 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 1 | 7 | 0 |
57 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 0 | 0 | 9 | 1 |
56 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
52 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Cairns | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |