64 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 29 | 2 | 25 | 5 | 0 |
63 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 28 | 2 | 26 | 8 | 0 |
62 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 14 | 1 | 23 | 5 | 0 |
62 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 10 | 0 | 4 | 2 | 0 |
61 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 1 | 12 | 1 | 0 |
60 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 3 | 17 | 3 | 0 |
59 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 1 | 20 | 7 | 0 |
58 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 27 | 9 | 0 |
57 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 7 | 3 | 0 |
56 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 3 | 1 | 0 |
55 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 5 | 3 | 0 |
54 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | 4 | 26 | 6 | 0 |
53 | SC M Bardejovska Nova Ves | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 2 | 28 | 2 | 1 |
52 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Halifax Fire Department | Giải vô địch quốc gia Canada | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |