64 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
63 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
62 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
59 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
58 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 1 | 0 | 9 | 0 |
57 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
56 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
55 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
54 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
51 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Gnuville BK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |