80 | Middlesbrough United #20 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | Middlesbrough United #20 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 34 | 29 | 0 | 0 |
78 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 8 | 0 | 0 |
75 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 6 | 0 | 0 |
74 | Wau City Brothers | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 31 | 21 | 0 | 0 |
73 | Wau City Brothers | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 24 | 0 | 0 |
72 | Wau City Brothers | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 24 | 0 | 0 |
71 | Wau City Brothers | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 22 | 1 | 0 |
70 | Wau City Brothers | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 33 | 24 | 0 | 0 |
69 | Wau City Brothers | Giải vô địch quốc gia Nam Sudan | 32 | 22 | 0 | 0 |
67 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 10 | 5 | 0 | 0 |
66 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 7 | 0 | 0 |
65 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 10 | 0 | 0 |
64 | AFRICA UNITE | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 7 | 0 | 0 |
63 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 33 | 31 | 0 | 0 |
62 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 20 | 0 | 0 |
61 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 31 | 6 | 0 | 0 |
60 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 1 | 0 | 0 |
59 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 37 | 0 | 3 | 0 |
58 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 1 | 1 | 0 |
57 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 0 | 0 | 0 |
54 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 0 | 0 |
53 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 |
52 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 0 | 0 | 0 |
51 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 0 |
50 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 1 |
49 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 |