61 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 10 | 1 | 0 | 0 |
60 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 25 | 0 | 2 | 0 |
59 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 23 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 13 | 0 | 0 | 0 |
57 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 12 | 10 | 0 | 1 | 0 |
56 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 17 | 0 | 0 | 0 |
55 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 15 | 0 | 1 | 0 |
54 | Sagua la Grande | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 9 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC The Farrington #2 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 36 | 49 | 4 | 1 | 0 |
52 | SC Waterloo #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | SC Waterloo #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Ouahigouya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 15 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Lomé #7 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 7 | 0 | 1 | 0 |
48 | SC Waterloo #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | SC Waterloo #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | SC Waterloo #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | SC Waterloo #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |