65 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
64 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 13 | 0 | 6 | 0 | 0 |
62 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 10 | 2 | 0 |
61 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 11 | 5 | 0 |
60 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 6 | 30 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 4 | 0 |
59 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 34 | 2 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
58 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 1 | 21 | 9 | 0 |
57 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 2 | 21 | 6 | 0 |
56 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 32 | 1 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 7 | 0 |
55 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 13 | 5 | 0 |
54 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 16 | 5 | 0 |
53 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 36 | 0 | 16 | 5 | 0 |
52 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 58 | 0 | 13 | 3 | 0 |
51 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 39 | 1 | 14 | 5 | 0 |
50 | FC Riga #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 17 | 28 | 5 | 0 |
49 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 1 | 11 | 5 | 0 |
49 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Navapolack #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 2 | 13 | 8 | 0 |
47 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |