65 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 13 | 2 | 2 | 10 | 0 |
64 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 0 | 8 | 20 | 0 |
63 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 2 | 8 | 22 | 0 |
62 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 2 | 5 | 10 | 0 |
61 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 1 | 5 | 15 | 0 |
60 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 1 | 6 | 6 | 1 |
59 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 3 | 10 | 9 | 0 |
58 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 0 | 6 | 9 | 0 |
57 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 2 | 2 | 0 |
56 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 5 | 2 | 0 |
55 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 |
54 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 0 | 5 | 2 | 0 |
52 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 3 | 1 |
51 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
49 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
46 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |