63 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 8 | 7 | 0 |
62 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 4 | 20 | 2 | 0 |
61 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 1 | 12 | 1 | 0 |
60 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 25 | 2 | 17 | 1 | 0 |
59 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 23 | 1 | 16 | 0 | 0 |
58 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 26 | 2 | 18 | 1 | 0 |
57 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 16 | 4 | 11 | 1 | 0 |
57 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 8 | 0 | 9 | 0 | 0 |
56 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 21 | 3 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
55 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 8 | 39 | 7 | 1 |
54 | FC_Juventus | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 5 | 24 | 10 | 1 |
53 | George old boys | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 12 | 11 | 0 |
52 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 0 | 9 | 3 | 0 |
51 | Las Vegas FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 41 | 4 | 35 | 9 | 0 |
50 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Dark to Dawn | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |