66 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
65 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 9 | 3 | 0 |
64 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 10 | 2 | 0 |
63 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 1 | 11 | 12 | 0 |
62 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 1 | 21 | 7 | 0 |
61 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 4 | 26 | 6 | 0 |
60 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 5 | 20 | 8 | 0 |
59 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 2 | 20 | 7 | 0 |
58 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 5 | 33 | 6 | 0 |
57 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 23 | 3 | 0 |
56 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 33 | 5 | 36 | 3 | 0 |
55 | 兵工厂™ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 34 | 2 | 27 | 0 | 0 |
54 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 3 | 6 | 5 | 0 |
53 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 1 | 14 | 15 | 0 |
52 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 1 | 7 | 14 | 0 |
51 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 1 | 10 | 0 |
50 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |