63 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 0 | 46 | 2 | 0 |
62 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 1 | 33 | 1 | 0 |
61 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 6 | 48 | 2 | 0 |
60 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 5 | 52 | 2 | 0 |
59 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 1 | 51 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 0 |
58 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 31 | 2 | 42 | 3 | 0 |
57 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 26 | 5 | 30 | 4 | 0 |
56 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 26 | 2 | 35 | 2 | 0 |
55 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 2 | 28 | 5 | 1 |
54 | FC Honiara #14 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 30 | 2 | 35 | 2 | 0 |
53 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
52 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Thalwil | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 40 | 2 | 11 | 5 | 0 |
49 | NK Dubrovnik #7 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 30 | 8 | 26 | 8 | 0 |
48 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Vogesia Holtzheim | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |