63 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 1 | 0 | 0 |
62 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 2 | 0 | 0 |
61 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 1 | 0 | 0 |
60 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 5 | 0 | 0 |
59 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 1 | 0 | 0 |
58 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 7 | 0 | 0 |
57 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 3 | 0 | 0 |
56 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 2 | 0 | 0 |
55 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 1 | 0 | 0 |
54 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 2 | 0 | 0 |
52 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 4 | 0 | 0 |
50 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 3 | 0 |
49 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 28 | 4 | 1 |
48 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 2 | 0 |
47 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 3 | 2 |
46 | Singapore FC #33 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 2 | 0 |