62 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 15 | 2 | 0 |
61 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 2 | 12 | 0 | 0 |
60 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 1 | 11 | 1 | 0 |
59 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 4 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
58 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 40 | 1 | 13 | 1 | 0 |
57 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 1 | 12 | 1 | 0 |
56 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 39 | 0 | 7 | 3 | 0 |
55 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 0 | 2 | 6 | 0 |
54 | FC Virgen del Coro | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 5 | 22 | 5 | 1 |
53 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 38 | 4 | 32 | 12 | 0 |
52 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 29 | 13 | 26 | 7 | 0 |
51 | FC Aizkraukle #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 0 | 38 | 8 | 1 |
50 | Trento #3 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 40 | 7 | 34 | 6 | 0 |
49 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Batistuta | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC IPP | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC IPP | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |