66 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
65 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
63 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
62 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 11 | 0 | 0 | 0 |
60 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 12 | 0 | 1 | 0 |
59 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
58 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 11 | 0 | 3 | 0 |
57 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 5 | 0 | 0 | 0 |
56 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 7 | 0 | 1 | 0 |
55 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
54 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
52 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |