65 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 38 | 0 | 0 |
63 | FC Grande Anse #2 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 36 | 0 | 0 |
62 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 2 | 0 |
61 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 |
60 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 0 |
59 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 |
58 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 0 |
57 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 |
56 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 4 | 0 |
55 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 1 | 0 |
54 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 1 | 0 |
53 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 2 | 0 |
52 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 1 | 0 |
51 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 4 | 0 |
50 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 3 | 0 |
49 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 7 | 0 |
48 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 1 | 0 |
47 | Jaslo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 8 | 0 |
46 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 19 | 2 | 0 |