63 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 16 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
61 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 26 | 0 | 5 | 0 | 1 | 0 |
60 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 0 | 19 | 0 | 0 | 0 |
59 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 16 | 0 | 2 | 0 |
58 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 11 | 0 | 0 | 0 |
57 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 36 | 2 | 20 | 1 | 1 | 0 |
56 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 23 | 0 | 0 | 0 |
55 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 35 | 0 | 14 | 0 | 3 | 0 |
54 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 0 | 13 | 0 | 2 | 0 |
53 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 5 | 4 | 0 | 1 | 0 |
52 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
51 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | ⒷⒶⓄ_✪✪✪_ⒽⒶⓃ FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 30 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC SDTS | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |