64 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
62 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 |
61 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 16 | 0 | 7 | 4 | 1 |
60 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 24 | 0 | 10 | 2 | 0 |
58 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 1 | 6 | 4 | 0 |
57 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 0 | 7 | 2 | 0 |
56 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 28 | 0 | 13 | 1 | 0 |
55 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
54 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC P'ingchen #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |