65 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
63 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
61 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 1 | 1 | 0 | 0 |
56 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
51 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
50 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 23 | 10 | 1 | 0 | 0 |
49 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
48 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |