79 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
78 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 |
77 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 1 | 0 | 0 |
76 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 0 |
75 | 北京同仁堂 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 17 | 1 | 0 | 0 |
75 | Sport Club Loure's | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 4 | 2 | 0 | 0 |
74 | Sport Club Loure's | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 14 | 0 | 0 |
73 | Sport Club Loure's | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 12 | 0 | 0 |
72 | Sport Club Loure's | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 16 | 0 | 0 |
71 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 5 | 0 | 0 |
70 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 5 | 0 | 0 |
69 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 8 | 0 | 0 |
68 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 10 | 0 | 0 |
67 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 10 | 0 | 0 |
66 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 10 | 0 | 0 |
65 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 7 | 0 | 0 |
64 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 9 | 0 | 0 |
63 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 8 | 0 | 0 |
62 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 5 | 2 | 0 |
61 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 8 | 0 | 0 |
60 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 10 | 1 | 0 |
59 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 5 | 0 | 0 |
58 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 4 | 0 | 0 |
57 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 1 | 0 | 0 |
56 | FC Pleven #2 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 42 | 2 | 1 | 0 |
54 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 7 | 0 | 0 |
53 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 31 | 0 | 0 | 0 |
52 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 |
50 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 0 |