78 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 35 | 0 | 0 | 0 |
76 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
75 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 20 | 0 | 0 |
74 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 35 | 11 | 0 | 0 |
73 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 35 | 13 | 0 | 0 |
72 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 11 | 0 | 0 |
71 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 34 | 3 | 0 | 0 |
70 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 3 | 0 | 0 |
69 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 2 | 0 | 0 |
68 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 17 | 0 | 0 |
67 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 1 | 1 | 0 |
66 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 30 | 2 | 0 | 0 |
65 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 2 | 0 | 0 |
64 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 5 | 0 | 0 |
63 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 13 | 0 | 0 |
62 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 35 | 12 | 0 | 0 |
61 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 1 | 0 | 0 |
60 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 30 | 14 | 0 | 0 |
59 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 10 | 0 | 0 |
58 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 10 | 0 | 0 |
57 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
56 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
55 | NK Maksimir | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 9 | 0 | 0 |
54 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 1 | 0 | 0 |
53 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 |
52 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 0 |
51 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 21 | 0 | 0 | 0 |
50 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 14 | 0 | 0 | 0 |
50 | Carrington | Giải vô địch quốc gia Macau | 12 | 0 | 0 | 0 |