65 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
64 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
61 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
60 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
59 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 3 | 1 | 0 | 0 |
58 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
57 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
56 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
55 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
54 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
53 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tupiza FC | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |