63 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 6 | 0 | 1 | 0 |
62 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 5 | 0 | 3 | 0 |
61 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 33 | 28 | 0 | 0 | 0 |
60 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 42 | 0 | 1 | 0 |
59 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 32 | 38 | 1 | 0 | 0 |
58 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 31 | 1 | 1 | 0 |
57 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
56 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 31 | 0 | 0 | 0 |
55 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 19 | 0 | 1 | 0 |
54 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 8 | 0 | 3 | 0 |
53 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 48 | 1 | 1 | 0 |
52 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 20 | 14 | 0 | 3 | 0 |
51 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 30 | 42 | 3 | 0 | 0 |
50 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 21 | 41 | 1 | 0 | 0 |
49 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 22 | 17 | 2 | 0 | 0 |
48 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 23 | 6 | 1 | 1 | 0 |
47 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hilltown FC | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |