67 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 1 | 0 |
66 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 0 |
65 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 |
64 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
63 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 |
62 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
61 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 1 | 0 |
60 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
59 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
58 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
57 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
56 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
55 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 |
54 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 |
53 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 36 | 0 | 0 |
52 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 |
51 | Manila FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 57 | 5 | 0 |
50 | CrossFire FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 45 | 0 | 0 |
49 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 1 | 0 |
48 | SC Bilzen #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 0 | 0 |
47 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 1 | 0 |
46 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 2 | 0 |