63 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 |
61 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 27 | 1 | 1 | 0 |
60 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 22 | 2 | 0 | 0 |
59 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
57 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 21 | 0 | 1 | 0 |
56 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
55 | Sokół Szamocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 19 | 12 | 0 | 0 | 0 |
54 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 |
53 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 21 | 7 | 0 | 0 | 0 |
52 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 22 | 13 | 0 | 0 | 0 |
51 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
49 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FK Ventspils | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Delmas | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |