63 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
62 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 11 | 0 | 0 | 0 |
61 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 12 | 0 | 0 | 0 |
60 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 17 | 1 | 1 | 0 |
59 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 18 | 0 | 0 | 0 |
58 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
57 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 17 | 0 | 1 | 0 |
56 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 40 | 0 | 2 | 0 |
55 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 39 | 1 | 0 | 0 |
54 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 22 | 46 | 1 | 0 | 0 |
53 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 23 | 0 | 0 | 0 |
52 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 5 | 1 | 0 | 0 |
51 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 17 | 15 | 0 | 1 | 0 |
50 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 26 | 1 | 0 | 0 |
49 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 13 | 2 | 1 | 0 |
48 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |