61 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 17 | 7 | 0 | 0 |
60 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 12 | 7 | 0 | 0 |
59 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 5 | 0 | 0 |
58 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 4 | 0 | 0 |
57 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 5 | 0 | 0 |
56 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 3 | 0 | 0 |
55 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 2 | 0 | 0 |
54 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 2 | 0 | 0 |
53 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 6 | 0 | 0 |
52 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 1 | 0 | 0 |
51 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 4 | 0 | 0 |
50 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 54 | 5 | 0 | 0 |
49 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 0 | 0 |
48 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 0 | 0 | 0 |
47 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 15 | 0 | 0 | 0 |
46 | Segbana | Giải vô địch quốc gia Benin | 7 | 0 | 0 | 0 |