68 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 0 | 1 | 6 | 0 |
66 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
65 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 15 | 1 | 0 |
64 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 18 | 1 | 0 |
63 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 24 | 1 | 0 |
62 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 2 | 32 | 0 | 0 |
61 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 1 | 35 | 3 | 0 |
60 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 2 | 29 | 0 | 0 |
59 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 38 | 1 | 0 |
58 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 1 | 33 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
57 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 1 | 21 | 0 | 0 |
56 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 1 | 28 | 0 | 0 |
55 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 25 | 2 | 0 |
54 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 25 | 1 | 0 |
53 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 23 | 3 | 0 |
52 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 2 | 22 | 4 | 0 |
51 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 |
50 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Beja #2 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Aranda de Duero | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | AC Mantova | Giải vô địch quốc gia Italy [5.8] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |