72 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 7 | 0 | 0 |
66 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 14 | 4 | 0 |
65 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 5 | 12 | 0 | 0 |
64 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 8 | 21 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
63 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 7 | 18 | 0 | 0 |
62 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 8 | 20 | 0 | 0 |
61 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 9 | 22 | 0 | 0 |
60 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 30 | 12 | 60 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 8 | 0 |
59 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 30 | 56 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 |
58 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 15 | 49 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
57 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 9 | 30 | 2 | 0 |
56 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 10 | 43 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
55 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 1 | 35 | 2 | 0 |
54 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 22 | 5 | 44 | 2 | 0 |
53 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 3 | 24 | 3 | 0 |
52 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 21 | 5 | 23 | 1 | 0 |
51 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 1 | 22 | 2 | 0 |
50 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 23 | 0 | 6 | 1 | 0 |
50 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
48 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 28 | 5 | 20 | 8 | 0 |
46 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |