64 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
63 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 4 | 8 | 0 | 0 | 0 |
62 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 14 | 36 | 5 | 1 | 0 |
61 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 16 | 26 | 0 | 0 | 0 |
60 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 47 | 3 | 0 | 0 |
59 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 15 | 29 | 0 | 0 | 0 |
58 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 14 | 30 | 0 | 1 | 0 |
57 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 28 | 47 | 0 | 1 | 0 |
56 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 51 | 0 | 0 | 0 |
55 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 14 | 13 | 1 | 0 | 0 |
54 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 9 | 11 | 1 | 0 | 0 |
53 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
51 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 23 | 19 | 4 | 0 | 0 |
48 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Muang Pakxan | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 2 | 2 | 1 | 0 |