63 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 11 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 4 | 0 | 0 | 0 |
61 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 |
60 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 |
59 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 15 | 4 | 0 | 0 | 0 |
58 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 22 | 21 | 0 | 0 | 0 |
57 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 21 | 2 | 0 | 0 |
56 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 27 | 18 | 1 | 0 | 0 |
55 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 |
54 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
53 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |