65 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
63 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
62 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
61 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 33 | 18 | 0 | 0 | 0 |
60 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 13 | 0 | 2 | 0 |
59 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 13 | 0 | 2 | 0 |
58 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
57 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 29 | 0 | 0 | 0 |
55 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 18 | 0 | 1 | 0 |
54 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Hunan billows | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |