61 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 57 | 3 | 1 | 0 |
60 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 65 | 2 | 2 | 0 |
59 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 34 | 70 | 2 | 2 | 0 |
58 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 23 | 53 | 3 | 1 | 0 |
57 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 67 | 3 | 1 | 0 |
56 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 77 | 4 | 2 | 0 |
55 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 85 | 4 | 0 | 0 |
54 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 15 | 18 | 0 | 1 | 0 |
53 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 52 | 1 | 0 | 0 |
52 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 30 | 48 | 0 | 0 | 0 |
51 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 33 | 39 | 0 | 0 | 0 |
50 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 26 | 23 | 2 | 0 | 0 |
49 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 22 | 0 | 0 | 0 |
48 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 17 | 9 | 0 | 0 | 0 |
47 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
46 | Fire Boys | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 18 | 1 | 1 | 1 | 0 |