63 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
62 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
61 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 2 | 1 |
60 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
57 | Sampayo fc | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
56 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
55 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 1 | 1 | 2 | 0 |
54 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 60 | 0 | 1 | 4 | 0 |
53 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 41 | 0 | 1 | 7 | 0 |
52 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 42 | 0 | 1 | 7 | 0 |
51 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 57 | 0 | 0 | 5 | 0 |
50 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 41 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | CHAos™ Club B | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 1 | 0 | 5 | 0 |