67 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
65 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
62 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
58 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
55 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | An Oriant Da Viken | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Helsinki | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | JSV-Players | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | FC Dumbéa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
48 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Prijedor #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |