61 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
59 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
56 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [3.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [3.2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
54 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti [3.2] | 43 | 4 | 0 | 1 | 0 |
52 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Gabon | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |