63 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14 | 1 | 2 | 4 | 0 |
62 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 5 | 13 | 10 | 0 |
61 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29 | 3 | 15 | 5 | 1 |
60 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 5 | 12 | 9 | 0 |
60 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 |
59 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 15 | 3 | 10 | 3 | 0 |
58 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 15 | 1 | 0 |
57 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 8 | 1 | 0 |
56 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 15 | 2 | 0 |
55 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 2 | 11 | 2 | 0 |
54 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 0 | 17 | 3 | 0 |
53 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 1 | 11 | 3 | 0 |
52 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 12 | 1 | 0 |
51 | FC Samfya | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 18 | 22 | 4 | 0 |
50 | FC Lobatse #2 | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 27 | 29 | 22 | 10 | 0 |
49 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 2 | 10 | 4 | 0 |
48 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Pursue justice fairness | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |