62 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 31 | 20 | 0 | 0 | 0 |
60 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 37 | 1 | 0 | 0 |
59 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 28 | 1 | 0 | 0 |
58 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 19 | 29 | 0 | 1 | 0 |
57 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 25 | 29 | 2 | 0 | 0 |
56 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 23 | 31 | 2 | 0 | 0 |
55 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
54 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 28 | 16 | 1 | 0 | 0 |
53 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |