62 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
61 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
60 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
59 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
58 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
57 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 1 | 0 | 5 | 0 |
56 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
54 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |
49 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
47 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
46 | Merry Men | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |