65 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
64 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
63 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
62 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
61 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
60 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
59 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
58 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 5 | 1 |
56 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
55 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
54 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
53 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
52 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
46 | Vitória Seixal | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |