68 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 13 | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 52 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 | 0 |
66 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 71 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 | 0 |
65 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 85 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 | 0 |
64 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 73 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 1 | 0 |
63 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 98 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 1 | 0 |
63 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 6 | 1 | 0 | 0 |
62 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 85 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 4 | 0 |
61 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 92 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
60 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 99 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
59 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 109 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 1 | 0 |
58 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 80 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 1 | 0 |
57 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 85 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 1 | 0 |
56 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 82 | 0 | 0 | 0 |
55 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 35 | 0 | 0 | 0 |
54 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 45 | 1 | 0 | 0 |
53 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
52 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 5 | 0 | 0 | 0 |
51 | Topeka | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 58 | 70 | 7 | 2 | 0 |
51 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 | 0 |
50 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Ar Ruways | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 32 | 31 | 0 | 1 | 0 |
48 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |