65 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 10 | 15 | 0 |
63 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 24 | 4 | 0 |
62 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 1 | 16 | 4 | 0 |
61 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 0 | 27 | 6 | 1 |
60 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 1 | 20 | 2 | 1 |
59 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 16 | 0 | 11 | 3 | 1 |
59 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 2 | 10 | 1 | 1 |
58 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 1 | 18 | 12 | 0 |
57 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 4 | 21 | 8 | 0 |
56 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 5 | 30 | 12 | 0 |
55 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 9 | 2 | 0 |
54 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 7 | 4 | 1 |
53 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 1 | 14 | 4 | 0 |
52 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 1 | 2 | 3 | 0 |
51 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
50 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | San Nicolas #21 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |