66 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 33 | 3 | 31 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 |
65 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 4 | 13 | 5 | 0 |
64 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 8 | 34 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 |
63 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 3 | 12 | 5 | 0 |
62 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 8 | 24 | 5 | 0 |
61 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 16 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
60 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 3 | 10 | 7 | 1 |
59 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 5 | 11 | 3 | 0 |
58 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 21 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 |
57 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 35 | 3 | 11 | 3 | 0 |
56 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 15 | 35 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 7 | 0 |
55 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 38 | 13 | 27 | 2 | 0 |
54 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 35 | 5 | 14 | 3 | 1 |
53 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 1 | 10 | 6 | 0 |
52 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 6 | 10 | 3 | 0 |
51 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 46 | 2 | 9 | 6 | 2 |
50 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | St Stefanie | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |