70 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
67 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 7 | 0 | 1 | 0 |
66 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
65 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 11 | 2 | 0 | 0 |
64 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | 7 | 0 | 0 | 0 |
63 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 14 | 0 | 0 | 0 |
62 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 15 | 0 | 1 | 0 |
61 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 28 | 0 | 0 | 0 |
60 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 35 | 0 | 1 | 0 |
59 | Gaziantepspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 29 | 1 | 1 | 0 |
58 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 111 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 2 | 0 |
57 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 98 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 6 | 0 | 0 |
56 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 33 | 92 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 1 | 0 |
55 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 29 | 69 | 3 | 1 | 0 |
54 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 31 | 77 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 3 | 0 | 0 |
53 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 28 | 76 | 2 | 3 | 0 |
52 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 23 | 1 | 1 | 0 |
51 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 71 | 2 | 1 | 0 |
50 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 21 | 25 | 1 | 0 | 0 |
49 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |