65 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 36 | 3 | 2 | 0 |
64 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 25 | 38 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 57 | 2 | 1 | 0 |
62 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 10 | 0 | 0 | 0 |
61 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 18 | 1 | 1 | 0 |
60 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 27 | 0 | 0 | 0 |
59 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 46 | 3 | 1 | 0 |
58 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 40 | 1 | 1 | 0 |
57 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 45 | 1 | 0 | 0 |
56 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 36 | 1 | 1 | 0 |
55 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 32 | 0 | 1 | 0 |
54 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 20 | 1 | 0 | 0 |
53 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 32 | 1 | 1 | 0 |
52 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 38 | 20 | 0 | 1 | 0 |
51 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 43 | 15 | 0 | 0 | 0 |
50 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 35 | 7 | 1 | 1 | 0 |
49 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Seagulls | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |