64 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
62 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 0 | 6 | 7 | 0 |
61 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 19 | 0 | 10 | 2 | 0 |
60 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 13 | 9 | 0 |
59 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 0 | 8 | 6 | 0 |
58 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 21 | 1 | 12 | 3 | 0 |
57 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 15 | 6 | 0 |
56 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 20 | 0 | 4 | 12 | 0 |
55 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 5 | 13 | 0 |
54 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 23 | 0 | 10 | 9 | 0 |
53 | Henry és Cicája | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
53 | Red Bull FC | Giải vô địch quốc gia Moldova | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 12 | 6 | 8 | 0 |
51 | NK PROFIservis | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | NK PROFIservis | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | NK PROFIservis | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | NK PROFIservis | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | NK PROFIservis | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |