66 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
65 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 22 | 1 | 6 | 3 | 0 |
64 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 33 | 0 | 8 | 3 | 0 |
63 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 1 | 10 | 10 | 0 |
62 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 35 | 2 | 15 | 11 | 0 |
61 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 2 | 20 | 7 | 0 |
60 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 5 | 20 | 5 | 0 |
59 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 6 | 23 | 7 | 0 |
58 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 2 | 20 | 5 | 0 |
57 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 6 | 19 | 5 | 0 |
56 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 2 | 12 | 4 | 0 |
55 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 0 | 9 | 4 | 0 |
54 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 46 | 0 | 12 | 3 | 0 |
53 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 0 | 12 | 1 | 0 |
52 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 41 | 6 | 14 | 6 | 0 |
51 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 0 | 6 | 3 | 0 |
50 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 1 | 0 | 8 | 0 |
49 | NewCastle FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 25 | 1 | 0 | 4 | 1 |
49 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Football Club Skonto | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |