74 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 15 | 0 | 7 | 0 | 0 |
72 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 3 | 1 | 0 |
71 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 9 | 1 | 3 | 0 | 0 |
70 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 6 | 3 | 0 |
69 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 16 | 1 | 11 | 1 | 0 |
68 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 13 | 5 | 0 |
67 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 1 | 37 | 8 | 0 |
66 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 1 | 35 | 9 | 0 |
65 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 50 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 |
64 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 2 | 29 | 8 | 0 |
63 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 24 | 3 | 35 | 3 | 0 |
62 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 1 | 44 | 10 | 0 |
61 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 1 | 46 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 6 | 0 |
60 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 3 | 40 | 9 | 0 |
59 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 36 | 5 | 0 |
58 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 1 | 38 | 5 | 0 |
57 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 29 | 1 | 27 | 6 | 0 |
56 | Olsztyn #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 9 | 17 | 2 |
55 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 2 | 26 | 10 | 1 |
54 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
53 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 0 | 2 | 3 | 0 |
52 | Curitiba #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 63 | 13 | 41 | 11 | 0 |
51 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | San Juan #6 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 21 | 34 | 11 | 0 |
49 | FC Saint Croix #13 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 35 | 8 | 26 | 8 | 0 |
48 | FC Halle #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 37 | 1 | 17 | 5 | 0 |
47 | G-Schalke 04 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |