63 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 31 | 6 | 1 | 0 | 0 |
62 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 35 | 18 | 2 | 2 | 0 |
61 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 4 | 0 | 3 | 0 |
60 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 32 | 18 | 3 | 2 | 0 |
59 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 34 | 31 | 2 | 2 | 0 |
58 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 37 | 41 | 2 | 2 | 0 |
57 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
56 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 38 | 13 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 38 | 18 | 0 | 2 | 0 |
54 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 10 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 11 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 21 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 36 | 14 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 12 | 1 | 2 | 0 |
49 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 44 | 5 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin | 57 | 3 | 1 | 1 | 0 |
47 | FC green trees | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 |