65 | Taurupes Zaļā Kļava | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
64 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
62 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
61 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
60 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
59 | EC Santo Andre Utinga | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
58 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
57 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
55 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
54 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
53 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Koidu Town | Giải vô địch quốc gia Niger | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |